Trang chủ523594 • BOM
add
Kunststoffe Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,00 ₹ - 23,85 ₹
Phạm vi một năm
20,32 ₹ - 42,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
158,75 Tr INR
Số lượng trung bình
2,06 N
Tỷ số P/E
20,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,36 Tr | -8,97% |
Chi phí hoạt động | 6,51 Tr | -22,23% |
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -216,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,94 | -228,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 Tr | -44,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 157,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,30 Tr | 16,74% |
Tổng tài sản | 162,48 Tr | 18,72% |
Tổng nợ | 48,32 Tr | 58,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -216,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
25