Trang chủ523642 • BOM
add
PI Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.137,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.092,95 ₹ - 4.176,55 ₹
Phạm vi một năm
3.060,00 ₹ - 4.801,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
625,72 T INR
Số lượng trung bình
8,12 N
Tỷ số P/E
35,24
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,21 T | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 6,01 T | 16,81% |
Thu nhập ròng | 5,08 T | 5,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,88 | 0,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 33,50 | 5,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,30 T | 15,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,08 T | 32,21% |
Tổng tài sản | 119,95 T | 18,44% |
Tổng nợ | 24,50 T | 14,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,08 T | 5,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
3.545