Trang chủ523648 • BOM
add
Plastiblends India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
184,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
178,00 ₹ - 183,20 ₹
Phạm vi một năm
169,30 ₹ - 398,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T INR
Số lượng trung bình
3,13 N
Tỷ số P/E
14,18
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 0,13% |
Chi phí hoạt động | 405,33 Tr | 14,81% |
Thu nhập ròng | 95,71 Tr | -10,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | -10,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,63 Tr | -13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,31 Tr | -22,36% |
Tổng tài sản | 5,07 T | 5,06% |
Tổng nợ | 793,32 Tr | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,71 Tr | -10,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
477