Trang chủ523660 • BOM
add
Waterbase Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
71,01 ₹ - 72,50 ₹
Phạm vi một năm
65,05 ₹ - 105,01 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T INR
Số lượng trung bình
40,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,05 Tr | -28,42% |
Chi phí hoạt động | 216,59 Tr | -11,61% |
Thu nhập ròng | -24,71 Tr | -1,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,98 | -42,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,35 Tr | -492,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,80 Tr | -71,34% |
Tổng tài sản | 2,16 T | -14,84% |
Tổng nợ | 525,30 Tr | -27,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,71 Tr | -1,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
282