Trang chủ523676 • BOM
add
Golkunda Diamonds And Jewellery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
282,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
268,00 ₹ - 287,90 ₹
Phạm vi một năm
98,00 ₹ - 303,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T INR
Số lượng trung bình
12,80 N
Tỷ số P/E
15,38
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 600,07 Tr | 9,30% |
Chi phí hoạt động | 49,56 Tr | 13,30% |
Thu nhập ròng | 35,41 Tr | 709,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | 637,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,84 Tr | 348,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 Tr | -82,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,41 Tr | 709,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
25