Trang chủ523708 • BOM
add
Eimco Elecon (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.366,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.240,00 ₹ - 2.409,70 ₹
Phạm vi một năm
1.250,00 ₹ - 3.394,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,67 T INR
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
28,00
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 675,70 Tr | -3,08% |
Chi phí hoạt động | 267,02 Tr | 25,93% |
Thu nhập ròng | 144,83 Tr | -2,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,43 | 1,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,80 Tr | -17,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,31 Tr | 147,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,83 Tr | -2,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
123