Trang chủ523722 • BOM
add
Svam Software Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,21 ₹ - 8,21 ₹
Phạm vi một năm
1,90 ₹ - 8,21 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
138,66 Tr INR
Số lượng trung bình
54,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 Tr | -43,31% |
Chi phí hoạt động | 808,00 N | 62,58% |
Thu nhập ròng | 793,00 N | -58,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,17 | -27,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 803,78 N | -61,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | 176,69% |
Tổng tài sản | 195,79 Tr | -1,83% |
Tổng nợ | 635,00 N | -85,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 793,00 N | -58,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web