Trang chủ523782 • BOM
add
Mitshi India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,10 ₹ - 17,95 ₹
Phạm vi một năm
16,11 ₹ - 36,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
155,56 Tr INR
Số lượng trung bình
4,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,85 Tr | -85,69% |
Chi phí hoạt động | 391,00 N | -80,85% |
Thu nhập ròng | 456,00 N | -92,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -47,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,00 N | -94,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 Tr | -55,32% |
Tổng tài sản | 30,53 Tr | -23,23% |
Tổng nợ | 3,60 Tr | -22,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 456,00 N | -92,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web