Trang chủ523790 • BOM
add
Shukra Jewellery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,80 ₹ - 10,80 ₹
Phạm vi một năm
3,20 ₹ - 11,62 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
146,59 Tr INR
Số lượng trung bình
1,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,41 Tr | 268,47% |
Chi phí hoạt động | 56,00 N | -97,08% |
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 370,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,84 | 173,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,97 Tr | 409,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,00 N | 276,00% |
Tổng tài sản | 425,34 Tr | 0,81% |
Tổng nợ | 66,96 Tr | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 370,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2