Trang chủ5237 • TYO
add
Nozawa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
855,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
844,00 ¥ - 867,00 ¥
Phạm vi một năm
752,00 ¥ - 1.022,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,29 T JPY
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 T | -10,65% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -16,44% |
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | -26,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | -18,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 688,50 Tr | -8,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 T | -5,99% |
Tổng tài sản | 29,96 T | 0,36% |
Tổng nợ | 9,99 T | -9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | -26,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
347