Trang chủ5237 • TYO
add
Nozawa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
838,00 ¥
Phạm vi một năm
744,00 ¥ - 970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 T JPY
Số lượng trung bình
8,04 N
Tỷ số P/E
8,12
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,71 T | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -7,97% |
Thu nhập ròng | 468,00 Tr | 14,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | 22,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 722,75 Tr | -3,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,18 T | -30,58% |
Tổng tài sản | 30,53 T | 2,46% |
Tổng nợ | 10,06 T | -4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 468,00 Tr | 14,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
347