Trang chủ523832 • BOM
add
Mukat Pipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,01 ₹ - 16,77 ₹
Phạm vi một năm
14,60 ₹ - 24,81 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
189,40 Tr INR
Số lượng trung bình
4,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,64 Tr | -48,36% |
Chi phí hoạt động | 5,84 Tr | -25,92% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -711,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,53 | -1.282,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | -707,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,10 Tr | -29,27% |
Tổng tài sản | 40,65 Tr | -21,79% |
Tổng nợ | 110,62 Tr | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -69,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -711,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
40