Trang chủ523832 • BOM
add
Mukat Pipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,48 ₹ - 21,52 ₹
Phạm vi một năm
6,80 ₹ - 25,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
244,64 Tr INR
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
182,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,98 Tr | -42,86% |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | -16,06% |
Thu nhập ròng | 482,00 N | 60,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | 181,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 Tr | 18,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,29 Tr | 122,74% |
Tổng tài sản | 46,08 Tr | -8,00% |
Tổng nợ | 114,26 Tr | -5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -68,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 482,00 N | 60,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
40