Trang chủ523842 • BOM
add
Super Tannery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,83 ₹ - 9,28 ₹
Phạm vi một năm
8,12 ₹ - 16,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
971,76 Tr INR
Số lượng trung bình
48,61 N
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,81 Tr | 7,74% |
Chi phí hoạt động | 250,22 Tr | 45,26% |
Thu nhập ròng | 30,45 Tr | 40,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | 30,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,11 Tr | -14,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,73 Tr | 351,73% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 6,54% |
Tổng nợ | 1,59 T | 6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,45 Tr | 40,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
550