Trang chủ523844 • BOM
add
Constronics Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
56,87 ₹ - 61,50 ₹
Phạm vi một năm
46,00 ₹ - 157,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
740,47 Tr INR
Số lượng trung bình
19,20 N
Tỷ số P/E
24,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,26 Tr | 3.841,43% |
Chi phí hoạt động | 5,50 Tr | 285,48% |
Thu nhập ròng | 10,16 Tr | 59,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | -95,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,47 Tr | 272,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,87 Tr | 38,01% |
Tổng tài sản | 483,12 Tr | 634,44% |
Tổng nợ | 95,92 Tr | 70,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,16 Tr | 59,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3