Trang chủ523862 • BOM
add
Grand Oak Canyons Distillery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,13 ₹ - 22,68 ₹
Phạm vi một năm
14,00 ₹ - 78,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,67 T INR
Số lượng trung bình
3,78 N
Tỷ số P/E
77,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,00 N | -96,12% |
Chi phí hoạt động | 418,00 N | -91,43% |
Thu nhập ròng | -890,00 N | -827,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,30 N | -23.803,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,00 N | -61,06% |
Tổng tài sản | 34,80 T | 246,31% |
Tổng nợ | 26,50 T | 164,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -890,00 N | -827,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,07 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,07 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,00 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web