Trang chủ524013 • BOM
add
Hindustan Fluoro Carbons Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,40 ₹ - 19,79 ₹
Phạm vi một năm
12,00 ₹ - 23,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
380,81 Tr INR
Số lượng trung bình
16,76 N
Tỷ số P/E
28,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 Tr | 26,93% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | 8,19% |
Thu nhập ròng | 2,60 Tr | 58,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,48 | 24,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,87 Tr | -11,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -826,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 Tr | 58,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
11