Trang chủ524055 • BOM
add
Panther Industrial Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,00 ₹
Phạm vi một năm
56,92 ₹ - 99,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
105,00 Tr INR
Số lượng trung bình
324,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 486,00 N | -78,63% |
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | -983,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -436,27 N | 0,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,00 N | 33,33% |
Tổng tài sản | 88,20 Tr | -2,43% |
Tổng nợ | 76,00 Tr | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | -983,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,73 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -448,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -340,18 N | — |
Dòng tiền tự do | -254,02 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web