Trang chủ524080 • BOM
add
Haryana Leather Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
101,50 ₹ - 107,00 ₹
Phạm vi một năm
43,64 ₹ - 124,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
498,70 Tr INR
Số lượng trung bình
7,14 N
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,98 Tr | 10,72% |
Chi phí hoạt động | 32,44 Tr | 23,47% |
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | 50,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | 35,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,67 Tr | 39,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,72 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | 50,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
90