Trang chủ5240 • TYO
add
monoAI technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
341,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
330,00 ¥ - 349,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 663,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T JPY
Số lượng trung bình
144,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,00 Tr | 3,75% |
Chi phí hoạt động | 185,00 Tr | 3,93% |
Thu nhập ròng | -21,00 Tr | 36,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,06 | 38,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 Tr | 129,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 65,83% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 25,88% |
Tổng nợ | 286,00 Tr | -15,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,00 Tr | 36,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
144