Trang chủ524129 • BOM
add
Vinyl Chemicals (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
326,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
311,05 ₹ - 340,00 ₹
Phạm vi một năm
216,50 ₹ - 444,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T INR
Số lượng trung bình
3,66 N
Tỷ số P/E
26,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 22,90 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | 72,70 Tr | -3,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | -6,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,15 Tr | 7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,00 Tr | 28,56% |
Tổng tài sản | 2,62 T | -14,11% |
Tổng nợ | 1,36 T | -28,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,70 Tr | -3,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
12