Trang chủ524136 • BOM
add
Pee Cee Cosma Sope Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
675,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
641,95 ₹ - 679,00 ₹
Phạm vi một năm
302,15 ₹ - 978,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T INR
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
14,91
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,43 Tr | -4,99% |
Chi phí hoạt động | 68,34 Tr | -11,80% |
Thu nhập ròng | 26,61 Tr | 5,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | 11,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,18 Tr | -15,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,20 Tr | 235,97% |
Tổng tài sản | 590,38 Tr | 18,09% |
Tổng nợ | 127,39 Tr | -16,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,61 Tr | 5,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
305