Trang chủ524164 • BOM
add
IOL Chemicals and Pharmaceuticals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
341,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
340,10 ₹ - 350,05 ₹
Phạm vi một năm
333,00 ₹ - 537,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,42 T INR
Số lượng trung bình
18,24 N
Tỷ số P/E
17,20
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,26 T | -3,59% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 2,24% |
Thu nhập ròng | 191,50 Tr | -49,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -47,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 410,10 Tr | -35,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 150,84% |
Tổng tài sản | 22,65 T | 8,83% |
Tổng nợ | 6,06 T | 23,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,50 Tr | -49,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.777