Trang chủ524164 • BOM
add
IOL Chemicals and Pharmaceuticals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
423,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
413,65 ₹ - 422,00 ₹
Phạm vi một năm
333,00 ₹ - 537,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,72 T INR
Số lượng trung bình
79,37 N
Tỷ số P/E
20,84
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | -10,80% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -6,01% |
Thu nhập ròng | 299,70 Tr | -34,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | -26,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 497,35 Tr | -28,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 534,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,70 Tr | -34,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.777