Trang chủ524174 • BOM
add
Kesar Petroproducts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,25 ₹ - 24,40 ₹
Phạm vi một năm
8,13 ₹ - 28,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T INR
Số lượng trung bình
230,15 N
Tỷ số P/E
24,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,20 Tr | 57,67% |
Chi phí hoạt động | 65,20 Tr | 18,12% |
Thu nhập ròng | 29,20 Tr | 648,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | 375,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,10 Tr | 224,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,90 Tr | -46,73% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 6,00% |
Tổng nợ | 838,90 Tr | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,20 Tr | 648,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
170