Trang chủ524202 • BOM
add
Lactose (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
228,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
225,55 ₹ - 232,45 ₹
Phạm vi một năm
95,15 ₹ - 247,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T INR
Số lượng trung bình
30,16 N
Tỷ số P/E
31,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,47 Tr | 24,65% |
Chi phí hoạt động | 67,20 Tr | -41,70% |
Thu nhập ròng | 20,33 Tr | 152,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | 102,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,02 Tr | 47,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,26 Tr | 690,12% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 6,61% |
Tổng nợ | 615,92 Tr | -3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,33 Tr | 152,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
129