Trang chủ524204 • BOM
add
Teesta Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
105,30 ₹ - 110,00 ₹
Phạm vi một năm
73,73 ₹ - 159,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
582,22 Tr INR
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
15,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 532,60 Tr | 14,27% |
Chi phí hoạt động | 56,10 Tr | -1,41% |
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 61,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | 41,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,75 Tr | 18,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,90 Tr | 38,50% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -6,23% |
Tổng nợ | 393,60 Tr | -26,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 61,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
80