Trang chủ524204 • BOM
add
Teesta Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,98 ₹ - 103,00 ₹
Phạm vi một năm
72,24 ₹ - 159,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
577,77 Tr INR
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
15,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,30 Tr | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 87,90 Tr | 32,98% |
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | 8,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | 10,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,85 Tr | 26,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,00 Tr | -11,32% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -4,89% |
Tổng nợ | 534,60 Tr | -18,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | 8,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
80