Trang chủ524208 • BOM
add
Aarti Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
452,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
446,20 ₹ - 459,85 ₹
Phạm vi một năm
422,95 ₹ - 769,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
157,30 T INR
Số lượng trung bình
155,77 N
Tỷ số P/E
36,54
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,33 T | 12,31% |
Chi phí hoạt động | 5,23 T | 13,94% |
Thu nhập ròng | 520,00 Tr | -42,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -49,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,44 | -42,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | -14,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -25,17% |
Tổng tài sản | 105,38 T | 13,95% |
Tổng nợ | 50,95 T | 20,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,00 Tr | -42,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
6.100