Trang chủ524212 • BOM
add
Wanbury Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
290,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
281,05 ₹ - 300,00 ₹
Phạm vi một năm
122,10 ₹ - 325,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 T INR
Số lượng trung bình
26,73 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 11,58% |
Chi phí hoạt động | 624,86 Tr | 15,70% |
Thu nhập ròng | 80,18 Tr | 8,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | -2,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,91 Tr | 15,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,48 Tr | 10,65% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 14,61% |
Tổng nợ | 3,58 T | -2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,18 Tr | 8,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.491