Trang chủ524288 • BOM
add
Aimco Pesticides Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
93,00 ₹ - 97,00 ₹
Phạm vi một năm
89,00 ₹ - 145,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
895,49 Tr INR
Số lượng trung bình
7,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 553,26 Tr | -31,26% |
Chi phí hoạt động | 147,44 Tr | 9,08% |
Thu nhập ròng | -10,59 Tr | -181,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | -217,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 Tr | -90,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,41 Tr | -41,64% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 13,84% |
Tổng nợ | 1,68 T | 23,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,59 Tr | -181,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
370