Trang chủ5242 • TYO
add
Eyez Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.954,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.554,00 ¥ - 2.006,00 ¥
Phạm vi một năm
1.027,00 ¥ - 3.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T JPY
Số lượng trung bình
15,85 N
Tỷ số P/E
61,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,00 Tr | -6,42% |
Chi phí hoạt động | 215,00 Tr | -18,87% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 175,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | 180,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,25 Tr | 151,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,00 Tr | 10,71% |
Tổng tài sản | 951,00 Tr | 2,70% |
Tổng nợ | 287,00 Tr | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 664,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 175,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
71