Trang chủ524332 • BOM
add
BCL Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,85 ₹ - 42,30 ₹
Phạm vi một năm
33,00 ₹ - 68,83 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,05 T INR
Số lượng trung bình
105,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,92 T | 24,59% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 11,21% |
Thu nhập ròng | 306,31 Tr | 35,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 8,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 561,92 Tr | 4,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,38 Tr | 382,98% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 306,31 Tr | 35,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
692