Trang chủ524336 • BOM
add
Shree Hari Chemicals Export Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
103,59 ₹ - 108,55 ₹
Phạm vi một năm
58,02 ₹ - 120,56 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
479,04 Tr INR
Số lượng trung bình
4,11 N
Tỷ số P/E
20,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,81 Tr | -7,09% |
Chi phí hoạt động | 124,77 Tr | 1,62% |
Thu nhập ròng | 22,43 Tr | 175,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | 195,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,35 Tr | 87,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,39 Tr | 7,57% |
Tổng tài sản | 752,86 Tr | -12,90% |
Tổng nợ | 525,44 Tr | -22,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,43 Tr | 175,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
69