Trang chủ524394 • BOM
add
Vimta Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
760,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
773,30 ₹ - 789,60 ₹
Phạm vi một năm
390,60 ₹ - 804,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,42 T INR
Số lượng trung bình
9,36 N
Tỷ số P/E
35,30
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 847,42 Tr | 15,44% |
Chi phí hoạt động | 447,81 Tr | -7,01% |
Thu nhập ròng | 152,47 Tr | 140,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,99 | 108,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,71 Tr | 91,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,88 Tr | 6,19% |
Tổng tài sản | 4,40 T | 16,74% |
Tổng nợ | 976,71 Tr | 21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,47 Tr | 140,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.428