Trang chủ5243 • TPE
add
Eson Precision Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,70 NT$ - 57,20 NT$
Phạm vi một năm
37,70 NT$ - 78,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,56 T TWD
Số lượng trung bình
934,93 N
Tỷ số P/E
15,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | 17,56% |
Chi phí hoạt động | 379,34 Tr | 8,17% |
Thu nhập ròng | 167,76 Tr | 65,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | 40,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,94 Tr | 21,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 T | 23,62% |
Tổng tài sản | 13,40 T | 5,62% |
Tổng nợ | 5,44 T | 12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,76 Tr | 65,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 739,03 Tr | 755,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,21 Tr | -2,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,29 Tr | 465,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 686,09 Tr | 568,25% |
Dòng tiền tự do | 547,15 Tr | 276,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5.817