Trang chủ524444 • BOM
add
Evexia Lifecare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,43 ₹ - 2,47 ₹
Phạm vi một năm
2,07 ₹ - 4,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 T INR
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
493,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,12 Tr | -4,39% |
Chi phí hoạt động | 60,62 Tr | 2.117,88% |
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | -88,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -88,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,72 Tr | -57,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,63 Tr | 640,72% |
Tổng tài sản | 9,20 T | 4,23% |
Tổng nợ | 4,54 T | -39,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 930,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | -88,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
10