Trang chủ524470 • BOM
add
Syncom Formulations (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,80 ₹ - 20,62 ₹
Phạm vi một năm
10,60 ₹ - 27,94 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,95 T INR
Số lượng trung bình
622,25 N
Tỷ số P/E
49,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 60,27% |
Chi phí hoạt động | 256,52 Tr | 33,56% |
Thu nhập ròng | 111,08 Tr | 70,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,86 | 6,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,61 Tr | 86,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 920,06 Tr | 49,87% |
Tổng tài sản | 3,72 T | -7,74% |
Tổng nợ | 588,86 Tr | -55,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 694,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,08 Tr | 70,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
998