Trang chủ524480 • BOM
add
Riddhi Siddhi Gluco Biols Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
685,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
680,10 ₹ - 704,70 ₹
Phạm vi một năm
430,00 ₹ - 761,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T INR
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
6,84
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 489,02 Tr | 169,69% |
Chi phí hoạt động | 98,80 Tr | -15,65% |
Thu nhập ròng | 413,12 Tr | 321,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,48 | 56,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,82 Tr | 75,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,17 Tr | 91,21% |
Tổng tài sản | 18,85 T | 5,64% |
Tổng nợ | 2,26 T | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,12 Tr | 321,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
11