Trang chủ5244 • TPE
add
Brightek Optoelectronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,40 NT$ - 46,35 NT$
Phạm vi một năm
33,75 NT$ - 59,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T TWD
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
18,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,85 Tr | -13,08% |
Chi phí hoạt động | 67,29 Tr | -1,59% |
Thu nhập ròng | 50,86 Tr | -0,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,22 | 14,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,23 Tr | -40,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 58,34% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 31,38% |
Tổng nợ | 722,57 Tr | 144,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,86 Tr | -0,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,23 Tr | 269,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,80 Tr | -107,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,46 Tr | -13,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,78 Tr | 12,58% |
Dòng tiền tự do | 10,20 Tr | 44,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
262