Trang chủ5244 • TYO
add
jig.jp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
261,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
260,00 ¥ - 266,00 ¥
Phạm vi một năm
201,00 ¥ - 339,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,15 T JPY
Số lượng trung bình
359,61 N
Tỷ số P/E
10,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,55 T | 11,26% |
Chi phí hoạt động | 2,91 T | 14,52% |
Thu nhập ròng | 287,98 Tr | -16,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | -25,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 437,41 Tr | -15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | 27,74% |
Tổng tài sản | 6,75 T | 18,20% |
Tổng nợ | 2,66 T | 8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,98 Tr | -16,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
102