Trang chủ524502 • BOM
add
Raaj Medisafe India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
85,60 ₹ - 85,60 ₹
Phạm vi một năm
36,48 ₹ - 122,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T INR
Số lượng trung bình
450,00
Tỷ số P/E
28,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,24 Tr | 11,82% |
Chi phí hoạt động | 36,07 Tr | 84,72% |
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | -38,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | -44,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,98 Tr | -5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | 492,19% |
Tổng tài sản | 580,20 Tr | 108,21% |
Tổng nợ | 355,48 Tr | 90,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | -38,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
101