Trang chủ524516 • BOM
add
Bacil Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,44 ₹ - 43,44 ₹
Phạm vi một năm
4,68 ₹ - 50,02 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
255,86 Tr INR
Số lượng trung bình
21,12 N
Tỷ số P/E
67,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 729,00 N | 80,45% |
Thu nhập ròng | 4,84 Tr | 4.308,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -725,50 N | -81,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -66,70% |
Tổng tài sản | 18,62 Tr | 45,12% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | 335,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,84 Tr | 4.308,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3