Trang chủ524522 • BOM
add
Laffans Petrochemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,00 ₹ - 35,04 ₹
Phạm vi một năm
25,21 ₹ - 81,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
272,00 Tr INR
Số lượng trung bình
9,03 N
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 Tr | -74,15% |
Chi phí hoạt động | 9,21 Tr | -10,63% |
Thu nhập ròng | 64,18 Tr | 19,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 N | 363,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,47 Tr | 35,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 N | -79,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,18 Tr | 19,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
15