Trang chủ524534 • BOM
add
Bhaskar Agro Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
79,00 ₹ - 84,00 ₹
Phạm vi một năm
46,10 ₹ - 121,92 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
411,56 Tr INR
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
18,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,01 Tr | 19,79% |
Chi phí hoạt động | 56,26 Tr | 37,30% |
Thu nhập ròng | 17,71 Tr | 19,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | -0,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,36 Tr | 13,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -7,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,71 Tr | 19,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
114