Trang chủ524534 • BOM
add
Bhaskar Agro Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
69,01 ₹ - 71,94 ₹
Phạm vi một năm
46,10 ₹ - 121,92 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
366,08 Tr INR
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
18,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,37 Tr | 9,09% |
Chi phí hoạt động | 63,50 Tr | 17,70% |
Thu nhập ròng | 31,71 Tr | -0,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | -8,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,47 Tr | 1,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -7,91% |
Tổng tài sản | 654,76 Tr | -3,25% |
Tổng nợ | 502,64 Tr | -7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,71 Tr | -0,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
114