Trang chủ524558 • BOM
add
Neuland Laboratories Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
14.793,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14.650,30 ₹ - 14.999,80 ₹
Phạm vi một năm
4.928,00 ₹ - 16.544,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
190,07 T INR
Số lượng trung bình
3,29 N
Tỷ số P/E
68,28
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | -25,59% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 1,69% |
Thu nhập ròng | 328,43 Tr | -63,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,57 | -50,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 25,60 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 623,30 Tr | -54,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 39,41% |
Tổng tài sản | 19,44 T | 16,74% |
Tổng nợ | 5,49 T | 3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,43 Tr | -63,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.643