Trang chủ524570 • BOM
add
Poddar Pigments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
421,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
411,30 ₹ - 420,00 ₹
Phạm vi một năm
312,00 ₹ - 475,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T INR
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 988,53 Tr | 7,49% |
Chi phí hoạt động | 235,99 Tr | 16,83% |
Thu nhập ròng | 76,06 Tr | 10,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | 2,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,30 Tr | 7,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,46 Tr | -5,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,06 Tr | 10,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
346