Trang chủ524572 • BOM
add
Pharmaids Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
66,88 ₹ - 72,00 ₹
Phạm vi một năm
31,90 ₹ - 87,46 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T INR
Số lượng trung bình
43,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,39 Tr | 2.133,10% |
Chi phí hoạt động | 49,00 Tr | 375,92% |
Thu nhập ròng | -22,20 Tr | -340,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,37 | -121,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,82 Tr | -101,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,92 Tr | 200,05% |
Tổng tài sản | 946,04 Tr | 353,45% |
Tổng nợ | 297,84 Tr | 12.156,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,20 Tr | -340,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
25