Trang chủ524598 • BOM
add
Aksharchem (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
289,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
291,50 ₹ - 293,70 ₹
Phạm vi một năm
235,40 ₹ - 376,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T INR
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 791,54 Tr | 7,99% |
Chi phí hoạt động | 212,88 Tr | 21,73% |
Thu nhập ròng | 10,41 Tr | 113,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | 112,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,08 Tr | 289,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,41 Tr | 43,44% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 8,79% |
Tổng nợ | 1,37 T | 35,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,41 Tr | 113,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
163