Trang chủ524628 • BOM
add
Parker Agro Chem Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,99 ₹ - 16,99 ₹
Phạm vi một năm
14,01 ₹ - 19,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
81,20 Tr INR
Số lượng trung bình
645,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,56 Tr | 1.563,71% |
Chi phí hoạt động | 9,04 Tr | -10,82% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 143,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 102,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | 217,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 Tr | 97,07% |
Tổng tài sản | 55,13 Tr | 3,32% |
Tổng nợ | 16,29 Tr | 29,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 143,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
21