Trang chủ524634 • BOM
add
Alufluoride Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
492,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
495,55 ₹ - 510,90 ₹
Phạm vi một năm
341,30 ₹ - 581,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T INR
Số lượng trung bình
22,44 N
Tỷ số P/E
20,37
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,10 Tr | -7,97% |
Chi phí hoạt động | 68,66 Tr | 14,79% |
Thu nhập ròng | 37,97 Tr | 13,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,26 | 23,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,11 Tr | 5,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,67 Tr | 143,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,97 Tr | 13,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
110