Trang chủ524640 • BOM
add
Archit Organosys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,68 ₹ - 44,43 ₹
Phạm vi một năm
35,10 ₹ - 63,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
893,47 Tr INR
Số lượng trung bình
7,92 N
Tỷ số P/E
32,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,04 Tr | -12,89% |
Chi phí hoạt động | 68,69 Tr | -8,18% |
Thu nhập ròng | 10,05 Tr | -36,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -26,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,76 Tr | -4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,20 Tr | -17,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 641,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,05 Tr | -36,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
51