Trang chủ524648 • BOM
add
Indo Amines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
131,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
123,05 ₹ - 132,00 ₹
Phạm vi một năm
95,00 ₹ - 247,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 T INR
Số lượng trung bình
25,04 N
Tỷ số P/E
16,56
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 33,53% |
Chi phí hoạt động | 663,31 Tr | 25,46% |
Thu nhập ròng | 113,12 Tr | 17,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -11,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,65 Tr | 22,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,29 Tr | 0,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,12 Tr | 17,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
557