Trang chủ524687 • BOM
add
Basant Agro Tech (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,20 ₹ - 13,80 ₹
Phạm vi một năm
11,00 ₹ - 24,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T INR
Số lượng trung bình
141,99 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 810,27 Tr | 11,04% |
Chi phí hoạt động | 159,58 Tr | -5,16% |
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | 135,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | 131,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,85 Tr | 41,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 Tr | 8,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | 135,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
345